ĐĂNG KÝ NHẬN KHUYẾN MÃI
(Dành cho 25 khách đầu tiên của tháng)
Tải trọng: 4.9 tấn
Tổng tải: 8.2 tấn
Xuất xứ: CKD
Chiều dài cơ sở: 3.360 mm
Công suất động cơ: 130/3.200 (PS/RPM)
Hỗ trợ 100% phí trước bạ.
Tặng 01 thùng dầu diesel.
Tặng 01 đôi lốp xe.
Tặng phụ kiện chính hãng.
Cam kết giá xe Đô Thành chính hãng tốt nhất thị trường.
Xe có sẵn, nhiều màu để lựa chọn và có thể giao nhanh theo yêu cầu của Quý khách hàng.
Nhận ngay quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi chọn mua xe trong thời điểm này.
Hỗ trợ mua xe tải Đô Thành trả góp từ 80 triệu đồng, vay tới 85% giá trị xe.
Thời gian vay: Lên đến 7 năm.
Lãi suất vay: Chúng tôi hiện nay có nhiều gói ưu đãi vay như gói vay 3 năm, gói 4 năm, gói 5 năm…lãi suất thấp.
Phát triển dựa trên sự sáng tạo và đột phá, một chiếc xe tải hội tụ đầy đủ công năng và sức mạnh đặc biệt Đô Thành IZ500L Plus – Người vận chuyển đắc lực. Từ sự nghiên cứu kỹ lưỡng đặc tính người dùng, lắp ráp trên dây chuyền chuyển giao công nghệ Nhật Bản và thử nghiệm trên các đường thử tiêu chuẩn quốc tế, sản phẩm gây ấn tượng mạnh mẽ và tinh tế ngay từ kiểu dáng thiết kế đến nội thất tiện nghi, hiện đại, và hiệu suất sử dụng tối ưu.
Động cơ JX4D30
Bộ tản nhiệt bố trí phí trước, giải nhiệt tốt, tiết kiệm nhiên liệu
Cabin rộng rãi với 3 ghế ngồi, dễ dàng điều chỉnh
Hệ thống điều hòa tiện lợi
Gương chiếu hậu tích hợp gương cầu
Cụm đèn 3 tầng hiện đại
Gương chiếu hậu 2 tầng
Lưới tản nhiệt cứng cáp, thoáng, làm mát động cơ
ĐĂNG KÝ NHẬN KHUYẾN MÃI
(Dành cho 25 khách đầu tiên của tháng)
|
|
MODEL | IZ500L PLUS – TK | IZ500L PLUS – TMB | IZ500L PLUS – TL |
KHỐI LƯỢNG (kg) | |||
Khối lượng toàn bộ | 8.200 | 8.200 | 8.200 |
Khối lượng hàng hóa | 4.800 | 4.800 | 4.990 |
Khối lượng bản thân | 3.205 | 3.015 | 3.015 |
Số chỗ ngồi | 3 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 | ||
KÍCH THƯỚC (mm) | |||
Tổng thể: DxRxC | 6.260 x 2.080 x 2.870 | 6.210 x 2.080 x 2.870 | 6.210 x 2.080 x 2.235 |
Kích thước lòng thùng hàng | 4.310 x 1.940 x 1.850 | 4.310 x 1.940 x 660/1.850 | 4.310 x 1.940 x 490 |
Chiều dài cơ sở | 3.360 | ||
Vết bánh xe trước | 1.575 | ||
Vết bánh xe sau | 1.508 | ||
Khoảng sáng gầm xe | 230 | ||
ĐỘNG CƠ – TRUYỀN ĐỘNG | |||
Kiểu động cơ | JX4D30C5H EURO 4 | ||
Loại | Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước, tăng áp | ||
Dung tích xy lanh (cc) | 2.892 | ||
Công suất cực đại (PS/rpm) | 130/3.200 | ||
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 340/1.800-2.400 | ||
Kiểu hộp số | 5MTI280S, cơ khí, 5 số tiến + 1 số lùi | ||
HỆ THỐNG PHANH | |||
Phanh chính | Kiểu loại cơ cấu phanh tang trống, Khí nén hai dòng, Trang bị bộ chống bó cứng bánh xe (ABS) | ||
Phanh đỗ | Kiểu loại cơ cấu phanh tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh xe trục 2 | ||
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả | ||
CÁC HỆ THỐNG KHÁC | |||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực | ||
Hệ thống lái | Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực | ||
Hệ thống treo | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | ||
Máy phát điện | 14V-110A | ||
Ắc quy | 01x12V-90Ah | ||
Cỡ lốp/Công thức bánh xe | 7.00-16/4x2R | ||
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC | |||
Khả năng vượt dốc lớn nhất: % | 23,9 | ||
Tốc độ tối đa: km/h | 87 | 87 | 97 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất: m | 6,3 |
Liên hệ nhận báo giá mới nhất và
khuyến mại của hãng đang diễn ra
Trọng tải: 1.49 tấn
Kích thước thùng: 3.700 x 1.760 x 660/1.770 mm
Kiểu động cơ:JX493ZLQ4 – EURO 4
Liên hệ nhận báo giá mới nhất và
khuyến mại của hãng đang diễn ra
Trọng tải: 1.99 tấn
Kích thước thùng: 3.700 x 1.760 x 660/1.770 mm
Kiểu động cơ:JX493ZLQ4 – EURO 4
Liên hệ nhận báo giá mới nhất và
khuyến mại của hãng đang diễn ra
Trọng tải: 2.49 tấn
Kích thước thùng: 4.210 x 1.810 x 670/1775 mm
Kiểu động cơ:JE493ZLQ4 – EURO 4
Liên hệ nhận báo giá mới nhất và
khuyến mại của hãng đang diễn ra
Trọng tải: 2.49 tấn
Kích thước thùng: 3.700 x 1.760 x 660/1.780 mm
Kiểu động cơ:JX493ZLQ4 – EURO 4