ĐĂNG KÝ NHẬN KHUYẾN MÃI
(Dành cho 25 khách đầu tiên của tháng)
Tải trọng: 2.49 tấn
Tổng tải: 4.99 tấn
Xuất xứ: CKD
Chiều dài cơ sở: 2.800 mm
Công suất động cơ: 106/3400 (PS/rpm)
Hỗ trợ 100% phí trước bạ.
Tặng 01 thùng dầu diesel.
Tặng 01 đôi lốp xe.
Tặng phụ kiện chính hãng.
Cam kết giá xe Đô Thành chính hãng tốt nhất thị trường.
Xe có sẵn, nhiều màu để lựa chọn và có thể giao nhanh theo yêu cầu của Quý khách hàng.
Nhận ngay quà tặng và ưu đãi hấp dẫn khi chọn mua xe trong thời điểm này.
Hỗ trợ mua xe tải Đô Thành trả góp từ 80 triệu đồng, vay tới 85% giá trị xe.
Thời gian vay: Lên đến 7 năm.
Lãi suất vay: Chúng tôi hiện nay có nhiều gói ưu đãi vay như gói vay 3 năm, gói 4 năm, gói 5 năm…lãi suất thấp.
Xe tải Dô Thành IZ250 2.49 tấn được thiết kế nhỏ gọn, thích hợp chở mặt hàng nhỏ, tải trọng từ 2.5 tấn đổ xuống, Dòng này rất thích hợp đi đường trong thành phố, đi đường nhỏ ở làng quê, hay đường ven miền sông nước.
Xe trang bị cabin nhỏ gọn cứng cáp, khung sườn sắt si chắc chắn, kết hợp khối động cơ cộng nghệ isuzu. Cộng với giá thành phải chăng, thì đây quả thực là 1 sử lựa chọn khá tối ưu với chúng ta, để sở hữu 1 chiếc xe tải cao, giá thành rẻ, mau thu hồi vốn.
Động cơ JX493ZLQ4, Công suất động cơ 106PS/3.400 rprm
Hộp số cơ khí 5 số tiến + 1 số lùi
Nội thất xe IZ250 đô thành thiết kế với khoang cabin có màu xám chủ đạo, vừa sạch sẽ lại sang trọng. Tuy nhiên nóc cabin hơi thấp, nếu người nào tầm 1m8 thì khó lòng ngồi vừa.
Vô lăng xe kiểu 2 chấu, màu xám, có trợ lực gật gù, có trợ lực điện nên rất nhẹ nhàng khi đánh lái.
Cửa mở góc rộng lên xuống dễ dàng
Góc lật đầu cabin rộng dễ kiểm tra
Hệ thống đèn chiếu sáng lớn, cụm đèn pha và xi nhan nổi bật
Gương chiếu hậu tích hợp gương cầu giúp quan sát tốt
ĐĂNG KÝ NHẬN KHUYẾN MÃI
(Dành cho 25 khách đầu tiên của tháng)
|
|
LOẠI XE | IZ250N | IZ250N MUI BẠT | IZ250N THÙNG KÍN | IZ250N THÙNG LỬNG |
KHỐI LƯỢNG (kg) | ||||
Khối lượng toàn bộ | 4.990 | 4.990 | 4.990 | 4.990 |
Khối lượng hàng hóa | – | 2.490 | 2.300 | 2.490 |
Khối lượng bản thân | 1.820 | 2.305 | 2.490 | 2.265 |
Số chỗ ngồi | 3 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 64 | |||
KÍCH THƯỚC (mm) | ||||
Tổng thể: DxRxC | 5.400 x 1.870 x 2.025 | 5.480 x 1.880 x 2.770 | 5.480 x 1.880 x 2.780 | 5.490 x 1.880 x 2.025 |
Kích thước lòng thùng hàng | – | 3.700 x 1.760 x 660/1.780 | 3.700 x 1.740 x 1.770 | 3.700 x 1.760 x 490 |
Chiều dài cơ sở | 2.800 | |||
Vết bánh xe trước | 1.400 | |||
Vết bánh xe sau | 1.425 | |||
Khoảng sáng gầm xe | 200 | |||
ĐỘNG CƠ – TRUYỀN ĐỘNG | ||||
Kiểu động cơ | JX493ZLQ4 – EURO IV | |||
Loại | Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước, tăng áp | |||
Dung tích xy lanh (cc) | 2.771 | |||
Công suất cực đại (PS/rpm) | 106/3.400 | |||
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 260/2.000 | |||
Kiểu hộp số | JC528T8L, cơ khí: 5 số tiến + 1 số lùi | |||
HỆ THỐNG PHANH | ||||
Phanh chính | Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không | |||
Phanh đỗ | Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số | |||
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả | |||
CÁC HỆ THỐNG KHÁC | ||||
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực | |||
Hệ thống lái | Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực | |||
Hệ thống treo | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |||
Máy phát điện | 14V – 80A | |||
Ắc quy | 12V – 90Ah | |||
Cỡ lốp/Công thức bánh xe | 6.50-16/4x2R | |||
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC | ||||
Khả năng vượt dốc lớn nhất: % | 40.4 | |||
Tốc độ tối đa: km/h | 103 | 103 | 98 | 103 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất: m | 6 |
Liên hệ nhận báo giá mới nhất và
khuyến mại của hãng đang diễn ra
Trọng tải: 1.49 tấn
Kích thước thùng: 3.700 x 1.760 x 660/1.770 mm
Kiểu động cơ:JX493ZLQ4 – EURO 4
Liên hệ nhận báo giá mới nhất và
khuyến mại của hãng đang diễn ra
Trọng tải: 1.99 tấn
Kích thước thùng: 3.700 x 1.760 x 660/1.770 mm
Kiểu động cơ:JX493ZLQ4 – EURO 4
Liên hệ nhận báo giá mới nhất và
khuyến mại của hãng đang diễn ra
Trọng tải: 2.49 tấn
Kích thước thùng: 4.210 x 1.810 x 670/1775 mm
Kiểu động cơ:JE493ZLQ4 – EURO 4
Liên hệ nhận báo giá mới nhất và
khuyến mại của hãng đang diễn ra
Trọng tải: 2.49 tấn
Kích thước thùng: 3.700 x 1.760 x 660/1.780 mm
Kiểu động cơ:JX493ZLQ4 – EURO 4