ĐĂNG KÝ NHẬN KHUYẾN MÃI
(Dành cho 25 khách đầu tiên của tháng)
Tải trọng: 8000 kg
Xuất xứ: Hino Nhật Bản
Động cơ: Euro 4 mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu
Kích thước thùng: 7000 x 2320 x 2210 mm
Máy lạnh: Thermal Master (mới 100%).
Độ lạnh: -18 độ C
Bảo hành: 36 tháng và không giới hạn số Km trên toàn quốc.
Xe đông lạnh Hino FG8JP7A được khách hàng chọn lựa hàng đầu trong phân khúc xe tải trung hiện nay trên thị trường Việt Nam. Xe Hino FG được lắp đặt dưới dây chuyền công nghệ tiên tiến, toàn bộ linh kiện được nhập khẩu từ Nhật Bản 100%.
Xe mang nhiều điểm nổi bật xe Hino FG8JP7A thùng đông lạnh 8 tấn?
1. Khung sườn xe hino chắc chắn và không bị rỉ sét bền bỉ theo thời gian
2. Động cơ mạnh mẽ tiết kiêm nhiên liệu, khí thải đạt tiêu chuẩn hiện nay
3. Kích thước thùng lớn chở hàng hóa nhiều hơn
4. Giá xe đông lạnh phù hợp với đa số khách hàng
Chúng tôi tin rằng lựa chọn Hino FG chính là sự lựa chọn hoàn hảo và hoàn mỹ nhất hiện nay trong phân khúc xe tải tầm trung.
Động cơ của xe Hino FG8JT7A dung tích xy lanh 7684 cm3 công suất lớn nhất lên tới 260PS. Động cơ Euro 4 nối tiếng với mô men xoắn lớn và bền bỉ của HINO được áp dụng những công nghệ cao để giảm phát thải khí xả đồng thời tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Hệ thống truyền động từ động cơ, hộp số tới cầu của xe được sản xuất đồng bộ tại Nhật Bản và lắp ráp tại Việt Nam trên dây truyền đạt chuẩn do Hino Nhật Bản chuyển giao giúp cho mọi hoạt đồng rất êm và hiệu năng cao.
Các chi tiết trong nội thất xe được làm bằng nhựa cao cấp đồng màu với màu ghế tạo ra không gian trang nhã và rộng rãi.
Ghế ngồi xe tải hino 8 tấn được bọc da cao cấp có màu xám ghi sang trọng. Sạch sẽ dễ dàng vệ sinh.
ĐĂNG KÝ NHẬN KHUYẾN MÃI
(Dành cho 25 khách đầu tiên của tháng)
|
|
Khối lượng toàn bộ | kg | 15100 |
Khối lượng bản thân | kg | 7255 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 100 |
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 10320 x 2500 x 3700 |
Chiều dài cơ sở | mm | 6430 |
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 2050/1835 |
Khoảng cách trục | mm | 6430 |
Tên động cơ | J08E – WE | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 7684 |
Công suất cực đại (ISO NET) | PS | 260 |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) | N.m | 794 |
Hộp số cơ khí | 6 số tiến & 1 số lùi | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Phanh trước /Dẫn động | Tang trống /Khí nén | |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /Khí nén | |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/04/—/—/— | |
Lốp trước / sau | 11.00R20 /11.00R20 |
Liên hệ nhận báo giá mới nhất và
khuyến mại của hãng đang diễn ra
Trọng tải: 6500 Kg
Động cơ: Hino Euro 4 công nghệ Blue Power
Kích thước thùng: 6650 x 2280 x 730/2065 mm
Bảo hành:36 tháng
Liên hệ nhận báo giá mới nhất và
khuyến mại của hãng đang diễn ra
Trọng tải: 8000 Kg
Động cơ: Hino Euro 4 công nghệ Blue Power
Kích thước thùng: 7100 x 2350 x 2320 mm
Bảo hành:36 tháng
Liên hệ nhận báo giá mới nhất và
khuyến mại của hãng đang diễn ra
Trọng tải: 8250 Kg
Động cơ: Hino Euro 4 công nghệ Blue Power
Kích thước thùng: 7100 x 2360 x 2320 mm
Bảo hành:36 tháng
Liên hệ nhận báo giá mới nhất và
khuyến mại của hãng đang diễn ra
Trọng tải: 8450 Kg
Động cơ: Hino Euro 4 công nghệ Blue Power
Kích thước thùng: 7200 x 2350 x 730/2150 mm
Bảo hành:36 tháng