ĐĂNG KÝ NHẬN KHUYẾN MÃI
(Dành cho 25 khách đầu tiên của tháng)
Tải trọng: 5700 kg
Xuất xứ: Hino Nhật Bản
Động cơ: Euro 4 mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu
Kích thước thùng: 5600 x 2180 x 2050 mm
Máy lạnh: Thermal Master (mới 100%).
Độ lạnh: -18 độ C
Bảo hành: 36 tháng và không giới hạn số Km trên toàn quốc.
Ngoại thất xe tải Hino 5.5 tấn thùng đông lạnh – FC9JJTA được thiết kế khá tinh xảo và chắc chắn. Các bộ phận trên xe được cấu tạo hài hòa với nhau vẫn giữ nguyên thiết kế quen thuộc bấy lâu nay mà mọi người vẫn tin tưởng của dòng xe Hino với thiết kế cabin khí động học với dạng mặt trụ cong giúp giảm sức cản của không khí giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn.
Nhìn tổng quan, thùng được gia công khá chắc chắn bằng Inox không gỉ, chở được nhiều hàng hóa hơn và di chuyển đường xe mà không sợ gặp vấn để hư hỏng nhờ vào động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu mang khí thải Euro4.
Động cơ của xe Hino FC9JJTA dung tích xy lanh 5123 cm3 công suất lớn nhất lên tới 180PS. Động cơ Euro 4 nối tiếng với mô men xoắn lớn và bền bỉ của HINO được áp dụng những công nghệ cao để giảm phát thải khí xả đồng thời tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Hệ thống truyền động từ động cơ, hộp số tới cầu của xe được sản xuất đồng bộ tại Nhật Bản và lắp ráp tại Việt Nam trên dây truyền đạt chuẩn do Hino Nhật Bản chuyển giao giúp cho mọi hoạt đồng rất êm và hiệu năng cao.
Các chi tiết trong nội thất xe được làm bằng nhựa cao cấp đồng màu với màu ghế tạo ra không gian trang nhã và rộng rãi.
Ghế ngồi xe tải hino 5.5 tấn được bọc da cao cấp có màu xám ghi sang trọng. Sạch sẽ dễ dàng vệ sinh.
ĐĂNG KÝ NHẬN KHUYẾN MÃI
(Dành cho 25 khách đầu tiên của tháng)
|
|
Khối lượng toàn bộ | kg | 10400 |
Khối lượng bản thân | kg | 4505 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 100 |
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 7680 x 2300 x 3240 |
Chiều dài cơ sở | mm | 4350 |
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 1770/1660 |
Khoảng cách trục | mm | 4350 |
Tên động cơ | J05E-TE | |
Loại động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng, tuabin tăng áp và làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 5123 |
Công suất cực đại (ISO NET) | PS | 180 |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) | N.m | 530 |
Hộp số cơ khí | 6 số tiến & 1 số lùi | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Phanh trước /Dẫn động | Tang trống /Khí nén – Thủy lực | |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /Khí nén – Thủy lực | |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/04/—/—/— | |
Lốp trước / sau | 8.25 – 16 /8.25 – 16 |
Liên hệ nhận báo giá mới nhất và
khuyến mại của hãng đang diễn ra
Trọng tải: 6500 Kg
Động cơ: Hino Euro 4 công nghệ Blue Power
Kích thước thùng: 6650 x 2280 x 730/2065 mm
Bảo hành:36 tháng
Liên hệ nhận báo giá mới nhất và
khuyến mại của hãng đang diễn ra
Trọng tải: 6700 Kg
Động cơ: Hino Euro 4 công nghệ Blue Power
Kích thước thùng: 6680 x 2350 x 530 mm
Bảo hành:36 tháng
Liên hệ nhận báo giá mới nhất và
khuyến mại của hãng đang diễn ra
Trọng tải: 8000 Kg
Động cơ: Hino Euro 4 công nghệ Blue Power
Kích thước thùng: 7100 x 2350 x 2320 mm
Bảo hành:36 tháng
Liên hệ nhận báo giá mới nhất và
khuyến mại của hãng đang diễn ra
Trọng tải: 7950 Kg
Động cơ: Hino Euro 4 công nghệ Blue Power
Kích thước thùng: 8550 x 2360 x 2300 mm
Bảo hành:36 tháng