ĐĂNG KÝ NHẬN KHUYẾN MÃI
(Dành cho 25 khách đầu tiên của tháng)
Tải trọng: 14650 kg
Xuất xứ: Hino Nhật Bản
Động cơ: Euro 4 mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu
Kích thước thùng: 9450 x 2350 x 620 mm
Bảo hành: 36 tháng và không giới hạn số Km trên toàn quốc.
Xe tải Hino 14.6 tấn thùng lửng FM8JW7A là dòng xe lắp ráp tại Việt Nam từ linh kiện và công nghệ Nhật Bản đạt chất lượng cao nhưng giá xe tải Hino thì lại vô cùng phù hợp với túi tiền của người Việt. Đây là xe này đạt tiêu chuẩn khí thải Euro4 đáp ứng quy định mới nhất của chính phủ Việt Nam. Với những ưu điểm vượt trội, tin rằng sản phẩm này sẽ mang lại cho khách hàng những trải nghiệm tuyệt vời nhất. Thương hiệu Hino thực sự là cái tên mà khách hàng có thể yên tâm đặt trọn niềm tin.
Động cơ của xe Hino FM8JW7A dung tích xy lanh 7684 cm3 công suất lớn nhất lên tới 280PS. Động cơ Euro 4 nối tiếng với mô men xoắn lớn và bền bỉ của HINO được áp dụng những công nghệ cao để giảm phát thải khí xả đồng thời tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Hệ thống truyền động từ động cơ, hộp số tới cầu của xe được sản xuất đồng bộ tại Nhật Bản và lắp ráp tại Việt Nam trên dây truyền đạt chuẩn do Hino Nhật Bản chuyển giao giúp cho mọi hoạt đồng rất êm và hiệu năng cao.
Các chi tiết trong nội thất xe được làm bằng nhựa cao cấp đồng màu với màu ghế tạo ra không gian trang nhã và rộng rãi.
Ghế ngồi xe tải hino 14.6 tấn được bọc da cao cấp có màu xám ghi sang trọng. Sạch sẽ dễ dàng vệ sinh.
Đại lý xe tải Hino Tín Hưng Thịnh chuyên đóng các loại thùng kín, thùng đông lạnh, thùng mui bạt, thùng lửng, xe gắn cẩu… theo yêu cầu quý khách. Phù hợp với tất cả các loại hàng hóa trên thị trường: Chở sắt, thép, nội thất, gia cầm, hải sản, điện tử, điện lạnh, đồ gỗ, đất, cát…
ĐĂNG KÝ NHẬN KHUYẾN MÃI
(Dành cho 25 khách đầu tiên của tháng)
|
|
Khối lượng toàn bộ | kg | 24000 |
Khối lượng bản thân | kg | 9155 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 100 |
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 11680 x 2500 x 2745 |
Chiều dài cơ sở | mm | 5830 + 1350 |
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 2050/1855 |
Khoảng cách trục | mm | 5830 + 1350 |
Tên động cơ | J08E – WD | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 7684 |
Công suất cực đại (ISO NET) | PS | 280 |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) | N.m | 824 |
Hộp số cơ khí | 6 số tiến & 1 số lùi | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Phanh trước /Dẫn động | Tang trống /Khí nén | |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /Khí nén | |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/04/04/—/— | |
Lốp trước / sau | 11.00R20 /11.00R20 |
Liên hệ nhận báo giá mới nhất và
khuyến mại của hãng đang diễn ra
Trọng tải: 8500 Kg
Động cơ: Hino Euro 4 công nghệ Blue Power
Kích thước thùng: 8550 x 2350 x 600 mm
Bảo hành:36 tháng
Liên hệ nhận báo giá mới nhất và
khuyến mại của hãng đang diễn ra
Trọng tải: 14400 Kg
Động cơ: Hino Euro 4 công nghệ Blue Power
Kích thước thùng: 9450 x 2350 x 730/2150 mm
Bảo hành:36 tháng
Liên hệ nhận báo giá mới nhất và
khuyến mại của hãng đang diễn ra
Trọng tải: 14850 Kg
Động cơ: Hino Euro 4 công nghệ Blue Power
Kích thước thùng: 7660 x 2350 x 2330 mm
Bảo hành:36 tháng
Liên hệ nhận báo giá mới nhất và
khuyến mại của hãng đang diễn ra
Trọng tải: 15050 Kg
Động cơ: Hino Euro 4 công nghệ Blue Power
Kích thước thùng: 9450 x 2350 x 620 mm
Bảo hành:36 tháng