ĐĂNG KÝ NHẬN KHUYẾN MÃI
(Dành cho 25 khách đầu tiên của tháng)
Tải trọng: 2800 kg
Xuất xứ: Hino Nhật Bản
Động cơ: Euro 4 mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu
Kích thước thùng: 4450 x 2030 x 500 mm
Bảo hành: 36 tháng và không giới hạn số Km trên toàn quốc.
Xe tải hino gắn cẩu Tadano TM-ZE304MH mang nhiều đặc điểm nổi bật, tối ưu được hiệu quả kinh tế, xe đang là sự lựa chọn hoàn hảo nhất hiện nay.
1. Xe Hino 2.8 tấn gắn cẩu Tadano TM-ZE304MH có thiết kế nhỏ gọn, sang trọng nhưng không kém phần mạnh mẽ. Hệ thống điều khiển cẩu mạnh mẽ, hoạt động bền bỉ
2. Xe tải Hino XZU720L được nhập khẩu linh kiện lắp ráp tại Việt Nam trên dây chuyền công nghệ hiện đại với những tiêu chuẩn xuất xưởng cao được chuyển giao từ Hino Nhật Bản.
3. Cẩu tự hành Tadano được nhập khẩu nguyên chiếc mới 100% từ Nhật Bản
4. Giá xe tải Hino gắn cẩu phù hợp với mọi đối tượng khách hàng.
Động cơ của xe Hino XZU720L dung tích xy lanh 4009 cm3 công suất lớn nhất lên tới 150PS. Động cơ Euro 4 nối tiếng với mô men xoắn lớn và bền bỉ của HINO được áp dụng những công nghệ cao để giảm phát thải khí xả đồng thời tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
Hệ thống truyền động từ động cơ, hộp số tới cầu của xe được sản xuất đồng bộ tại Nhật Bản và lắp ráp tại Việt Nam trên dây truyền đạt chuẩn do Hino Nhật Bản chuyển giao giúp cho mọi hoạt đồng rất êm và hiệu năng cao.
Các chi tiết trong nội thất xe được làm bằng nhựa cao cấp đồng màu với màu ghế tạo ra không gian trang nhã và rộng rãi.
Ghế ngồi xe hino 2.8 tấn được bọc da cao cấp có màu xám ghi sang trọng. Sạch sẽ dễ dàng vệ sinh.
ĐĂNG KÝ NHẬN KHUYẾN MÃI
(Dành cho 25 khách đầu tiên của tháng)
|
|
Khối lượng toàn bộ | kg | 7500 |
Khối lượng bản thân | kg | 4505 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 100 |
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 6985 x 2190 x 3050 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3870 |
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 1655/1520 |
Khoảng cách trục | mm | 3870 |
Tên động cơ | N04C-UV | |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 4009 |
Công suất cực đại (ISO NET) | PS | 150 |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) | N.m | 420 |
Hộp số cơ khí | 6 số tiến & 1 số lùi | |
Loại nhiên liệu | Diesel | |
Phanh trước /Dẫn động | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không | |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không | |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/04/—/—/— | |
Lốp trước / sau | 7.50 – 16 /7.50 – 16 |
Liên hệ nhận báo giá mới nhất và
khuyến mại của hãng đang diễn ra
Trọng tải: 1900 Kg
Động cơ: Hino Euro 4 mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu
Kích thước thùng: 4450 x 1730 x 730/1900 mm
Bảo hành:36 tháng
Liên hệ nhận báo giá mới nhất và
khuyến mại của hãng đang diễn ra
Trọng tải: 1900 Kg
Động cơ: Hino Euro 4 mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu
Kích thước thùng: 4500 x 1730 x 1770 mm
Bảo hành:36 tháng
Liên hệ nhận báo giá mới nhất và
khuyến mại của hãng đang diễn ra
Trọng tải: 3490 Kg
Động cơ: Hino Euro 4 mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu
Kích thước thùng: 5200 x 2050 x 1890 mm
Bảo hành:36 tháng
Liên hệ nhận báo giá mới nhất và
khuyến mại của hãng đang diễn ra
Trọng tải: 3490 Kg
Động cơ: Hino Euro 4 mạnh mẽ tiết kiệm nhiên liệu
Kích thước thùng: 5200 x 2050 x 500 mm
Bảo hành:36 tháng